Laser Nám Chân Sâu

Laser Nám Chân Sâu

Tổng hợp các câu chia buồn bằng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau:

Tổng hợp các câu chia buồn bằng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau:

Đồng nghiệp bị cấp trên phàn nàn

I'm sorry you had to go through that. I know how much effort you’ve put in, and this doesn’t reflect your true abilities. (Tôi rất tiếc khi bạn phải trải qua điều đó. Tôi biết bạn đã bỏ ra rất nhiều công sức, và điều này không phản ánh đúng năng lực của bạn.)

I understand that feedback can be tough to hear, but it's also an opportunity for growth. I’m sure you’ll overcome this.

(Tôi hiểu rằng việc nhận phản hồi có thể rất khó nghe, nhưng đó cũng là cơ hội để phát triển. Tôi tin rằng bạn sẽ vượt qua điều này.)

Failure is part of the process, and it only makes the next win more rewarding. Don’t be discouraged. (Thất bại là một phần của quá trình, và nó chỉ làm cho chiến thắng tiếp theo trở nên đáng giá hơn. Đừng nản chí.)

It’s disheartening when things don’t go as expected, but your effort was truly admirable. I’m confident you’ll bounce back stronger. (Thật nản lòng khi mọi thứ không như mong đợi, nhưng nỗ lực của bạn thật đáng ngưỡng mộ. Tôi tin rằng bạn sẽ trở lại mạnh mẽ hơn.)

Các bài hát tiếng Anh để vượt qua nỗi buồn

Đối với một số người, âm nhạc là một liệu pháp chữa lành hiệu quả. Vì vậy, khi ai đó đang gặp khó khăn hay buồn bã, người học có thể gửi những bài hát này để giúp họ xoa dịu một phần nỗi đau:

Bài hát giúp người nghe có thêm niềm tin vào bản thân và mạnh mẽ hơn:

Bài hát thể hiện sự sẵn lòng lắng nghe và quan tâm những khó khăn, đau buồn:

Cry on my shoulder — Super Stars

I'll stand by you — The Pretenders

Bài viết trên đã giới thiệu nhiều mẫu câu thể hiện lời chia buồn bằng tiếng Anh khác nhau phù hợp với ngữ cảnh trang trọng, đời thường, công sở, viết thư, tin nhắn,… cũng như cách đáp lại những lời chia buồn. Người học cần lựa chọn cách diễn đạt tuỳ vào mỗi tình huống giao tiếp nhằm thể hiện sự cảm thông phù hợp đối với người nghe. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp tốt hơn, người học có thể tham gia các khoá học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM.

Mẫu tin nhắn chia buồn bằng tiếng Anh

Good morning, Harry. I'm so sorry for your loss. If you need anything or simply want to talk, I'm here for you. Wishing you peace and strength.

Chào buổi sáng, Harry. Tôi rất tiếc vì mất mát của bạn. Nếu bạn cần bất cứ điều gì hoặc chỉ đơn giản là muốn nói chuyện, tôi luôn ở đây vì bạn. Chúc bạn bình an và mạnh mẽ.

Những mẫu câu dùng để động viên, an ủi sau khi chia buồn

It’s okay to feel sad. Take your time to heal. (Buồn bã không sao đâu. Hãy dành thời gian để hồi phục nhé.)

May you find comfort in your loving memories. (Mong bạn tìm thấy sự an ủi trong những kỷ niệm đẹp của mình.)

I hope you find moments of peace amid the sadness. (Mong bạn tìm thấy những khoảnh khắc bình yên giữa nỗi buồn.)

Healing takes time, but every day will bring a little more peace. (Hồi phục cần thời gian, nhưng mỗi ngày sẽ mang lại một chút bình yên hơn.)

The hurt you feel now will fade, and you’ll begin to heal. (Nỗi đau bạn cảm thấy hiện tại sẽ phai dần, và bạn sẽ bắt đầu hồi phục.)

Cách gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh trong những trường hợp trang trọng như đám tang

Trong những trường hợp trang trọng như đám tang, việc chia buồn cần thể hiện sự tôn trọng, đồng cảm và trang nghiêm.

Một số cách chia buồn với người chịu mất mát bao gồm:

Please accept my deepest condolences for your loss. (Xin hãy chấp nhận lời chia buồn sâu sắc của tôi về sự mất mát của bạn.)

My deepest sympathies go out to your family. (Gửi lời chia buồn sâu sắc của tôi dành cho gia đình bạn.)

My thoughts and prayers are with you. (Tôi luôn hướng về bạn và cầu nguyện cho bạn.)

We are deeply saddened to hear about your loss. (Chúng tôi vô cùng đau buồn trước tin buồn của bạn.)

Bên cạnh đó, người học có thể bày tỏ sự kính trọng đối với người đã khuất thông qua các mẫu câu sau:

Your loved one/father/mother/… was a great person and will be deeply missed. (Người thân/bố/mẹ của bạn là một người tuyệt vời và sẽ được nhớ mãi.)

He/She will always be remembered for his/her love/kindness/devotion/… (Ông/Bà ấy sẽ luôn được nhớ đến vì tình yêu thương/sự tử tế/đóng góp của họ.)

Mẫu thư chia buồn bằng tiếng Anh

I was deeply saddened to hear about your loss. No words can truly ease the pain you're feeling, but please know that my thoughts are with you during this difficult time. If there's anything I can do to support you, please don’t hesitate to reach out. May you find comfort in the cherished memories you have and the love of those around you.

With my deepest sympathy,Sharon

Tôi rất đau lòng khi nghe về sự mất mát của bạn. Không có từ ngữ nào có thể thực sự xoa dịu nỗi đau bạn đang cảm nhận, nhưng xin hãy biết rằng tôi luôn hướng về bạn trong thời gian khó khăn này. Nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để hỗ trợ bạn, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi. Mong rằng bạn tìm được sự an ủi từ những kỷ niệm quý giá và tình yêu của những người xung quanh.

Xin gửi lời chia buồn sâu sắc,Sharon

Một số lưu ý khi viết thư và tin nhắn chia buồn

Ví dụ: Tránh viết “It must be so hard to lose a loved one suddenly”, thay vào đó có thể viết "I'm deeply sorry for your loss".

Ví dụ: Tránh viết: "Everything happens for a reason", thay vào đó có thể viết “I can't imagine what you're going through, but I'm here for you”.

Ví dụ: Tránh viết “You should tell them as soon as possible, or else things will get worse”, thay vào đó có thể viết "Please let me know if there’s anything I can do to help you".

Mẫu thư và tin nhắn đáp lại lời chia buồn bằng tiếng Anh

Thank you so much for your kind words and support during my difficult time. Your sympathy and understanding mean a lot to me and my family. It’s comforting to know we have friends like you. I’ll get through this soon.

Cảm ơn bạn rất nhiều vì những lời động viên và sự ủng hộ của bạn trong thời điểm khó khăn này. Sự thông cảm và thấu hiểu của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi và gia đình tôi. Thật an ủi khi biết chúng tôi có những người bạn như bạn. Tôi sẽ sớm vượt qua điều này.

Với lòng biết ơn chân thành,Mai

Thể hiện tinh thần sẵn sàng giúp đỡ

Please don’t hesitate to ask if there’s anything I can do to support you. (Xin đừng ngần ngại nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để hỗ trợ bạn.)

I’m here for you, whether it’s to lend an ear or to help in any way I can. (Tôi ở đây bên bạn, dù là để lắng nghe hay giúp đỡ theo bất kỳ cách nào tôi có thể.)

Please let me know in case you need help with anything. I’m more than happy to assist. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần sự trợ giúp với bất cứ điều gì. Tôi rất vui được giúp đỡ.)

I’m ready to help with anything you might need during this time. Just let me know. (Tôi sẵn sàng giúp đỡ với bất kỳ điều gì bạn cần trong thời gian này. Hãy cho tôi biết.)

You don’t have to go through this alone. I’m here to offer help and support. (Bạn không phải trải qua điều này một mình đâu. Tôi luôn ở đây để giúp đỡ và hỗ trợ bạn.)

Những câu nói tự an ủi bằng tiếng Anh hay nhất

It’s okay to feel down, but I know I’ll rise again. (Cảm thấy buồn cũng không sao, nhưng tôi biết mình sẽ đứng dậy.)

I am learning and growing with every experience. (Tôi đang học hỏi và phát triển qua từng trải nghiệm.)

It’s not the end, it’s just a new beginning. (Đây không phải là điểm kết thúc,đây chỉ là một khởi đầu mới thôi.)

I’m proud of how far I’ve come, even if I still have a long way to go. (Tôi tự hào về những gì mình đã đạt được, dù tôi vẫn còn một chặng đường dài phía trước.)

Not every day will be easy, but that’s okay. I’m doing my best. (Không phải ngày nào cũng dễ dàng, nhưng điều đó không sao. Tôi đang cố gắng hết sức.)

Though they may be gone, their love and memories will stay with me forever. (Dù họ đã ra đi, tình yêu và những kỷ niệm sẽ mãi ở lại trong tôi.)